Có 2 kết quả:

传教士 chuán jiào shì ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ傳教士 chuán jiào shì ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄠˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

missionary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

missionary

Bình luận 0